Việt
tưói
rưới
tưdi nưóc
giội khắp
xói khắp
làm khắp
ngập
hít
làm tràn ngập
phun
phun ưdt
rắc
rải
phủ
rắc đầy
phủ đầy
rắc lên
đổ đầy
lấp đầy
xôi khắp
tưdi khắp.
Đức
begießen
beschütten
begießen /vt/
1. tưói, rưới, tưdi nưóc, giội khắp, xói khắp, làm khắp, ngập, hít, làm tràn ngập; 2. phun, phun ưdt; uống say;
beschütten /vt/
1. rắc, rải, phủ, rắc đầy, phủ đầy, rắc lên, đổ đầy, lấp đầy; 2. giội khắp, xôi khắp, tưdi khắp.