TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngào

ngào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngào đưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngào

beimischen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beimbngen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kneten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngào

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kandiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verzuckern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kandieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Im Raum hängen die Düfte von Datteln, Mangofrüchten, Koriander und Kreuzkümmel.

Trong phòng ốc lơ lửng mùi thơm ngào ngạt của chà là, xoài, ngò và hạt thìa là.

Und während sie essen und trinken, weht vom Fluß eine sanfte Brise herüber, und sie atmen die süße Sommerluft ein.

Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The aromas of dates, mangoes, coriander, cumin are suspended in space.

Trong phòng ốc lơ lửng mùi thơm ngào ngạt của chà là, xoài, ngò và hạt thìa là.

As they eat and drink, a gentle breeze comes over the river and they breathe in the sweet summer air.

Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kandieren /[kan'di:ran] (sw. V.; hat)/

ngào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kandiert /a/

ngào; kandiert e Früchte mút ngào.

verzuckern /vt/

ngào, ngào đưòng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngào

beimischen vt, beimbngen vt, zusetzen vt, kneten vt; ngào bột Teig kneten; ngào mật Honig beimengen