TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghêu

nghêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ hến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ sò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ ốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông nghe máy điện thoại cô nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nghêu

con trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con nghêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nghêu

pfahlmuschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muschel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nghêu

Muschel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muschel /f =, -n/

1. vỏ hến, vỏ sò, vỏ ốc, nghêu; 2. ông nghe máy điện thoại cô nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pfahlmuschel /die/

sò; nghêu; hến (bám ở cọc);

Muschel /['mujol], die; -, -n/

con trai; con nghêu; con sò;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghêu

1) (dộng) Muschel f;

2) (hát) halblaut vor sich hin singen, ein Lied vor sich her summen