Việt
nghêu
sò
hến
vỏ hến
vỏ sò
vỏ ốc
ông nghe máy điện thoại cô nhỏ.
con trai
con nghêu
con sò
Đức
pfahlmuschel
Muschel
Muschel /f =, -n/
1. vỏ hến, vỏ sò, vỏ ốc, nghêu; 2. ông nghe máy điện thoại cô nhỏ.
pfahlmuschel /die/
sò; nghêu; hến (bám ở cọc);
Muschel /['mujol], die; -, -n/
con trai; con nghêu; con sò;
1) (dộng) Muschel f;
2) (hát) halblaut vor sich hin singen, ein Lied vor sich her summen