Việt
khuôn kim loại
khuôn cứng
khuôn đúc
vỏ ốc
vỏ sò
vỏ hến
khuôn đúc thỏi.
Đức
Kokille
:: Verwendung mehrteiliger Formen aus elastischen Materialien mit steifem Formkasten
:: Sử dụng khuôn có nhiều phần bằng vật liệu đàn hồi với hòm khuôn cứng
Kokille /f =, -n/
1. vỏ ốc, vỏ sò, vỏ hến; 2. (kĩ thuật) khuôn kim loại, khuôn cứng, khuôn đúc thỏi.
Kokille /die; -, -n (Hüttenw.)/
khuôn kim loại; khuôn cứng; khuôn đúc (dùng nhiều lần);