Việt
vỏ chắn
vỏ
hộp
vỏ bọc
cái hòm
thùng
hộp kính
vỏ sò
vỏ ốc
vỏ hến
cụm
đám
bàu hoa.
Anh
shielding
shield
shieding
Đức
Umhüllung
Mantel
Gehäuse
v Abschirmungen aus Stahlblech
Vỏ chắn nhiễu bằng tấm thép
Gehäuse /n -s, =/
1. vỏ, hộp, vỏ chắn, vỏ bọc, cái hòm, thùng, hộp kính, vỏ (bao) (đựng súng máy); hòm xe, thùng xe; 2. vỏ (qủa), vỏ sò, vỏ ốc, vỏ hến; 3. (thực) cụm, đám (của bầu hoa), bàu hoa.
shield /điện/
shieding /điện/
vỏ chắn (điện cực)
Umhüllung /f/CNSX/
[EN] shielding
[VI] vỏ chắn (điện cực)
Mantel /m/DHV_TRỤ/
[VI] vỏ chắn (cáp)