Việt
hộp kính
Bao kính
vỏ
hộp
vỏ chắn
vỏ bọc
cái hòm
thùng
vỏ sò
vỏ ốc
vỏ hến
cụm
đám
bàu hoa.
Anh
glasses pocket
Đức
Gehäuse
Gehäuse /n -s, =/
1. vỏ, hộp, vỏ chắn, vỏ bọc, cái hòm, thùng, hộp kính, vỏ (bao) (đựng súng máy); hòm xe, thùng xe; 2. vỏ (qủa), vỏ sò, vỏ ốc, vỏ hến; 3. (thực) cụm, đám (của bầu hoa), bàu hoa.
Bao kính, hộp kính