Việt
Bao kính
hộp đựng kính
hộp kính
cái bao kính
hộp kính.
Anh
glasses pocket
Đức
Brillenfutteral
Brillenetui
Brillenfutteral /das/
hộp đựng kính; bao kính;
Brillenfutteral /n -s, -e/
hộp đựng kính, bao kính; -
Brillenetui /n, -s, -s/
cái bao kính, hộp kính.
Bao kính, hộp kính