TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cabinet

buồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tủ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hộp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vò máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tủ hộp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

buồng phòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kiểu tủ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

hòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cabinet

cabinet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cavity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motor cabinet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motor cavity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cabinet

Kammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Motorraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cabinet

armoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compartiment de moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logement de moteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A locked cabinet of pills.

Một tủ thuốc gia đình được khóa lại .

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cabinet /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schrank

[EN] cabinet

[FR] armoire

cabinet,cavity,motor cabinet,motor cavity /ENG-MECHANICAL/

[DE] Motorraum(einer Maschine)

[EN] cabinet; cavity; motor cabinet; motor cavity

[FR] compartiment de moteur; logement de moteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kammer /f/C_DẺO/

[EN] cabinet

[VI] hộp

Gehäuse /nt/V_THÔNG/

[EN] cabinet

[VI] vỏ máy, tủ, hộp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cabinet

buồng, tủ, hòm, hộp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Cabinet

Tủ, kiểu tủ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

cabinet

; phòng, văn phòng, nội các [L] Hội đong bộ trường, nội các. (Anh) nội các gồm thú tướng (Prime Minister) các bộ trường và một số viên chức cao cấp hàng bộ trưởng (holding minister rank) như bộ trường tư pháp (Attorney General) kiêm nhiệm chức vụ chưởng lý, luật sư cùa chính phú và thủ lãnh luật sư đoàn; hay bộ trường bưu điện (the Postmaster General) kiêm tông giám dốc bưu điện và bộ trưởng bưu chính (Mỹ) nội các Mỹ gọi là cabinet of the President nghĩa là một tập thê các dặc ùy trường vừa có tinh cách tư vấn cho tong thống vừa điếu khiên công vụ chiu trách nhiệm dối với tổng thống, người trường ngành hành pháp - the Chief Executive. - Ministry of Agriculture, (Mỹ) Department of Agriculture - bộ canh nông - Attorney General’s Office, (Mỹ) Department of Justice - bộ tư pháp - Ministry of Defence, (Mỹ) Department of Defense - bộ quoc phòng - Ministry of Education - bộ quốc gia giáo dục - the Exchequer, (Mỹ) Department of the treasury - bộ tái chinh - Foreign Office, (Mỹ) Department of State : bộ ngoại giao - Ministry of Health - bộ y te vá dân sô - Home Office, (Mỹ) Department of the Interior - bộ nội VTJ - Postmaster General' s Office, (Mỹ) Post Office Department - bộ P.T.T (bưu chính, diện tín, điện thoại) - Board of Trade, (Mỹ) Department of Commerce - bộ thương mại - Board of Works and Transport Ministry, (Mỹ) Federal Works Agency - bộ công chánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cabinet

buồng (kín)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cabinet

The body of men constituting the official advisors of the executive head of a nation.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

cabinet

cabinet

n. a group of ministers that helps lead a government

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cabinet

tủ hộp; vỏ (máy thu vô tuyên); buồng phòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cabinet

buồng, phòng; vò máy