TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

armoire

rack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cabinet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

armoire

Geräterahmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

armoire

armoire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Armoire à linge

Tủ quần áo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

armoire /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Geräterahmen

[EN] rack

[FR] armoire

armoire /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schrank

[EN] cabinet

[FR] armoire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

armoire

armoire [armwaR] n. f. 1. Tủ. Armoire à linge: Tủ quần áo. > KỸ Armoire électrique: Tủ điện (đựng các thiết bị điện, mặt truóc có các bộ phận điều khiển và kiểm tra). 2. Bóng Thân Armoire à glace: Người to vai rộng.