cage
[keidʒ]
o lồng
o ổ chứa van cầu
o vật chứa van cầu trong bơm cần hút
o lồng; buồng
§ derrick safety cage : lồng an toàn trên tháp khoan
§ drawing cage : lồng kéo
§ alevator cage : buồng thang máy
§ hoisting cage : khoang khai thác (trong mỏ)
§ sand cage : lồng cát
§ self-dumping cage : lồng dỡ tải tự động
§ shaft cage : lồng khai thác, thùng khai thác
§ squirrel cage : lồng sóc