Việt
lồng sóc
lồng
Anh
squirrel cage
cage
Đức
Kurzschlußkäfig
Käfig
Geeignet sind deshalb robuste und wartungsarme Drehstrom-Kurzschlussläufermotor (Bild 1).
Vì thế động cơ rotor ngắn mạch ba pha (động cơ rotor lồng sóc ba pha) thích hợp vì chắc chắn và ít cần bảo dưỡng (Hình 1).
Bei Fahrzeugantrieben mit Asynchronmaschinen werden überwiegend Kurzschlussläufer eingebaut.
Bộ truyền động xe với động cơ điện không đồng bộ sử dụng chủ yếu một rotor kiểu lồng sóc.
Kurzschlußkäfig /m/KT_ĐIỆN/
[EN] squirrel cage
[VI] lồng sóc
Käfig /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] cage, squirrel cage
[VI] lồng, lồng sóc