TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lồng sóc

lồng sóc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lồng sóc

squirrel cage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 squirrel cage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lồng sóc

Kurzschlußkäfig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Käfig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Geeignet sind deshalb robuste und wartungsarme Drehstrom-Kurzschlussläufermotor (Bild 1).

Vì thế động cơ rotor ngắn mạch ba pha (động cơ rotor lồng sóc ba pha) thích hợp vì chắc chắn và ít cần bảo dưỡng (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Fahrzeugantrieben mit Asynchronmaschinen werden überwiegend Kurzschlussläufer eingebaut.

Bộ truyền động xe với động cơ điện không đồng bộ sử dụng chủ yếu một rotor kiểu lồng sóc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzschlußkäfig /m/KT_ĐIỆN/

[EN] squirrel cage

[VI] lồng sóc

Käfig /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] cage, squirrel cage

[VI] lồng, lồng sóc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

squirrel cage

lồng sóc

 squirrel cage

lồng sóc