Việt
khung máy
bệ máy
đế máy
Loại bảo vệ thông qua vỏ máy
Anh
engine frame
enclosures
degrees of protection provided by
Đức
Maschinengestell
Rahmen
Gehäuse
Schutzarten durch
Gestell
Khung máy
Pressengestell
Khung máy ép
Gestell einer Spritzgießmaschine
Khung máy đúc phun
4.4.1 Gehäuse und Gestelle
4.4.1 Vỏ và khung máy
Gehäuse,Schutzarten durch
[VI] Loại (biện pháp) bảo vệ thông qua vỏ máy, khung máy
[EN] enclosures, degrees of protection provided by
Rahmen /der; -s, -/
bệ máy; đế máy; khung máy;
Maschinengestell /nt/ÔTÔ, VT_THUỶ/
[EN] engine frame
[VI] khung máy