Việt
khung máy
giá đỡ máy phát
khung đỡ động cơ
bệ máy
khung động cơ
Anh
engine frame
holder
Đức
Motorrahmen
Maschinengestell
Motorrahmen /m/CT_MÁY/
[EN] engine frame
[VI] khung động cơ
Maschinengestell /nt/ÔTÔ, VT_THUỶ/
[VI] khung máy
engine frame, holder
o giá đỡ máy phát, khung đỡ động cơ