Việt
Loại bảo vệ thông qua vỏ máy
khung máy
Anh
enclosures
degrees of protection provided by
Đức
Einkapselung
Kapsel
Maschinenkapsel
Gehäuse
Schutzarten durch
Pháp
capotage
encoffrement
Gehäuse,Schutzarten durch
[VI] Loại (biện pháp) bảo vệ thông qua vỏ máy, khung máy
[EN] enclosures, degrees of protection provided by
enclosures /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Einkapselung; Kapsel; Maschinenkapsel
[EN] enclosures
[FR] capotage; encoffrement