TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ bao

vỏ bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chu bì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ máy

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vỏ bọc

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vỏ ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống lót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòm khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp bảo vệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ lốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vỏ bao

Casing

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enclosure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Housing

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

case

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vỏ bao

Periderm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

B Bau unbehüllter und behüllter Virionen

B: Cấu trúc virus có vỏ và không vỏ bao bọc

Die Virushülle verschmilzt mit der Biomembran der Wirtszelle (Endozytose) und das Kapsid mit der Erbsubstanz wird in das Zellplasma freigesetzt.

Vỏ bao của virus hòa hợp với màng sinh học của tế bào chủ (nhập bào) rồi capsid với vật chất di truyền được phóng thích vào tế bào chất.

Bei nicht behüllten Virenarten sind bestimmte Kapsidproteine als Glykoproteine ausgebildet und für das Anheften an die jeweiligen Wirtszellen und das Auslösen einer Immunreaktion (Antigenität) als Abwehrmechanismus der Wirtszelle verantwortlich.

Ở các loại virus không vỏ bao bọc bên ngoài thì xuất hiện một số capsidprotein dưới dạng glycoprotein để chúng có thể bám vào các tế bào chủ tương ứng và gây ra một phản ứng miễn nhiễm như là một cơ chế bảo vệ của tế bào chủ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wasser in einem Behältermantel

Nước trong vỏ bao một bình chứa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

casing

vỏ ngoài, ống lót, hộp, ngăn, vỏ bao, lớp bọc, hòm khuôn, hộp bảo vệ, vỏ lốp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gehäuse /nt/CƠ/

[EN] case, casing

[VI] hộp, ngăn, vỏ bao, lớp bọc

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Housing

vỏ máy, vỏ bọc, vỏ bao

Casing

Vỏ máy, vỏ bọc, vỏ bao

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Periderm /das; -s, -e (Bot)/

vỏ bao; chu bì;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 case, casing, enclosure

vỏ bao