TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỏ bọc

vỏ bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hộp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

phong bì

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gđu xúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự quán dây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

áo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ chương trình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gói phần mếm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đóng gói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đạt vào hộp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tấm bọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gầu xúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

vòng đai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ hộp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ bọc thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia cường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phễu liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ ngoài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ bao

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

vỏ sắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỏ thép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mái nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm lợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp bọc ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo trùm u/min = Umdrehungen pro Minute

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vỏ bọc

boot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

casing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

enclosure

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

housing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sheathing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

envelope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sheath

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheeting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lining sheeting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cụ gđ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

package

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

light plastic sheathed cable

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

jacket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jacketing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cover

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frame

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cladding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

body

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

armor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

armour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reinforcement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blanket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 book jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shieding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Capsule

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

case

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

box

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vỏ bọc

Gehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hülle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mantelleitung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Rohrkonstruktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzkappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mantelmaterial

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ummanteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hülse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Behälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stiefel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Armierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Capsulen

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bewehrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deckung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umhullung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enveloppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die sterbliche Hülle (geh. verhüll.)

thi hài, cái xác (của một người).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enveloppe /f =, -n/

bao, bọc, bì, phong bì, vỏ bọc, bầu khí (khí cầu); màng bao, vỏ bao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewehrung /die; -, -en/

lớp bọc; vỏ bọc; vỏ sắt; vỏ thép;

Hülle /[’hYlo], die; -, -n/

áo bọc; áo phủ; vỏ; hộp vỏ; vỏ bọc;

thi hài, cái xác (của một người). : die sterbliche Hülle (geh. verhüll.)

Deckung /die; -, -en (PI. selten)/

mái nhà; tấm phủ; tấm lợp; vỏ; vỏ bọc; lớp phủ (deckende Schicht);

Umhullung /die; -, -en/

cái vỏ; vỏ bọc; lớp bọc ngoài; áo trùm u/min = Umdrehungen pro Minute (số vòng quay trong một phút);

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Housing

vỏ máy, vỏ bọc, vỏ bao

Casing

Vỏ máy, vỏ bọc, vỏ bao

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

envelope

bao, vỏ bọc, phong bì

box

hộp, hòm, thùng, vỏ bọc, phễu liệu, vỏ ngoài, máng liệu

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gehäuse

[EN] housing, case

[VI] Vỏ bọc, hộp vỏ

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Vỏ bọc

enclosure

Phần của tù điện đóng cát và điều khiển có vỏ bọc bằng kim loại có cấp bảo vệ quy định để bào vệ thiết bị chống các ảnh hưàng từ bên ngoài và có cấp bảo vệ quy định để chống tiếp cận đến hoặc tiếp xúc với bộ phận mang điện và chống tiếp xúc với các bộ phận chuyển động. [IEV 441-13-01, có sửa đổi]

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Capsulen

[EN] Capsule

[VI] Vỏ bọc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blanket, book jacket, boot

vỏ bọc

sheath

vỏ bọc (cáp điện)

 shieding /điện/

vỏ bọc (cáp)

 sheath /cơ khí & công trình/

vỏ bọc (cáp điện)

 shieding

vỏ bọc (cáp)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrkonstruktion /f/D_KHÍ/

[EN] jacket

[VI] vỏ bọc (kỹ thuật khoan biển)

Schutzkappe /f/XD, (ở đầu dưới ống thoát), ÔTÔ (ở tang hãm)/

[EN] boot

[VI] vỏ bọc

Verkleidung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] envelope

[VI] vỏ bọc

Kapsel /f/V_LÝ/

[EN] enclosure

[VI] vỏ bọc

Gehäuse /nt/KT_LẠNH/

[EN] enclosure

[VI] vỏ bọc

Mantelmaterial /nt/KT_DỆT/

[EN] jacketing

[VI] vỏ bọc

Einschluß /m/DHV_TRỤ/

[EN] envelope

[VI] vỏ bọc

Schale /f/GIẤY, DHV_TRỤ, (tàu vũ trụ)/

[EN] shell

[VI] vỏ, vỏ bọc

Ummanteln /nt/C_DẺO/

[EN] sheathing

[VI] vỏ bọc, lớp bọc

Hülle /f/CƠ/

[EN] cover

[VI] lớp phủ, vỏ bọc

Hülse /f/CƠ/

[EN] collar, sheath

[VI] vòng đai, vỏ bọc

Gehäuse /nt/XD/

[EN] casing, frame, housing

[VI] vỏ bọc, khung, khuôn

Gehäuse /nt/ĐIỆN/

[EN] casing

[VI] lớp bọc, vỏ bọc

Mantel /m/V_THÔNG/

[EN] cladding

[VI] vỏ bọc, lớp bọc

Behälter /m/Đ_KHIỂN/

[EN] enclosure

[VI] vỏ bọc, vỏ máy

Stiefel /m/SỨ_TT/

[EN] boot

[VI] vỏ bọc, bao bảo vệ

Gehäuse /nt/CNSX/

[EN] body, housing

[VI] thân, hộp vỏ, vỏ bọc (thiết bị gia công chất dẻo)

Gehäuse /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] housing

[VI] thân, vỏ hộp, vỏ bọc

Scheide /f/CƠ/

[EN] sheath

[VI] vỏ bọc, vỏ che, lớp bảo vệ

Armierung /f/ĐIỆN/

[EN] armor (Mỹ), armour (Anh), reinforcement, sheath

[VI] vỏ bọc, vỏ bọc thép, sự gia cường

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Mantelleitung

[VI] Vỏ bọc

[EN] light plastic sheathed cable

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

enclosure

vỏ bọc

boot

vỏ bọc; tấm bọc; gầu xúc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sheeting

vỏ bọc

lining sheeting

vỏ bọc

cụ gđ

vỏ bọc (cách điện)

boot

vỏ bọc, tâm bọc; gđu xúc

sheathing

vỏ bọc, sự bọc; sự quán dây

casing

thành; vỏ bọc, bao, hộp; ngăn; áo

package

bộ chương trình, gói phần mếm; vỏ bọc, hộp; đóng gói, đạt vào hộp