Việt
sự bao bọc
sự bọc áo
sự lồng vỏ
sự làm nguội bằng vỏ bọc
vỏ bọc
vỏ
bao
Anh
jacketing
shell
Đức
Ummantelung
Mantelmaterial
Verkleidung
Schutzumschlag umlegen
Pháp
pose de la jaquette
Mantelmaterial /nt/KT_DỆT/
[EN] jacketing
[VI] vỏ bọc
Ummantelung /f/CNH_NHÂN/
[EN] jacketing, shell
[VI] vỏ, bao
jacketing /TECH/
[DE] Schutzumschlag umlegen
[FR] pose de la jaquette
sự bọc áo, sự lồng vỏ, sự làm nguội (hoặc nung nóng) bằng vỏ bọc
Ummantelung, Verkleidung; Mantelmaterial