Việt
vỏ bọc
lớp bọc
phủ
bao
ốp
đóng ván khuôn
bọc
thay lớp vỏ bọc
Anh
sheathing
encapsule
case
sheathe
encase
jacket
jacket vb
Đức
Ummanteln
verkleiden
ummanteln, verkleiden (ummantelt, verkleidet)
ummanteln /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
thay lớp vỏ bọc;
Ummanteln /nt/C_DẺO/
[EN] sheathing
[VI] vỏ bọc, lớp bọc
ummanteln /vt/S_PHỦ/
[EN] encapsule
[VI] phủ
ummanteln /vt/XD/
[EN] case, sheathe
[VI] bao, ốp
[EN] encase
[VI] đóng ván khuôn (đổ bêtông)
ummanteln /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] sheathe
[VI] bọc (cáp)
ummanteln /vt/CNSX/
[EN] jacket
[VI] bọc, bao