TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tâm bọc

tâm bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vỏ bọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gđu xúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tâm bọc

skin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

boot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei den Pinolen (Bild 1 Seite 456) unterscheidetman nach dem Aussehen des Verteilerkanals,der radial um den Werkzeugkörper geführt ist - Pinolen mit Kleiderbügelverteiler und Pinolenmit Herzkurvenverteiler.

Người ta phân biệt các loại khuôn trục tâm rỗng (Hình 1 trang 456) theo hình dạng của các kênh phân phối chạy chính tâm bọc qua thân khuôn: trục tâm rỗng với bộ phân luồng hình mắc áo và trục tâm rỗng với bộ phân Khuôn trục tâm rỗng luồng hình trái tim.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

skin

tâm bọc

boot

vỏ bọc, tâm bọc; gđu xúc