Việt
bao bảo vệ
vỏ bọc
cái bao bảo vệ .
Anh
protective sleeve
track
tread
boot
Đức
Enveiterungsmantel
Stiefel
Stiefel /m/SỨ_TT/
[EN] boot
[VI] vỏ bọc, bao bảo vệ
Enveiterungsmantel /m -s, -mântel/
cái bao bảo vệ (cho các bức tượng nghệ thuật).
protective sleeve, track, tread