protective sleeve
bao bảo vệ
protective sleeve
ống bảo vệ cánh tay
protective sleeve /y học/
ống bảo vệ cánh tay
protective sleeve, track, tread
bao bảo vệ
thermometric protecting jacket, protecting casing, protection hood, protective coat, protective covering, protective sleeve, protective taping, protective wrapping, shroud
vỏ bảo vệ nhiệt kế