tread /giao thông & vận tải/
mặt bánh xe
tread /xây dựng/
mặt bậc cầu thang
tread
mặt gai vỏ xe
tread
mặt lăn (lốp xe)
tread
mặt lăn của ray
tread
mặt lăn (đường ray)
tread /ô tô/
mặt lăn (lốp xe)
tread /xây dựng/
bậc cầu thang
tread
bao bảo vệ
tread /cơ khí & công trình/
mặt gai vỏ xe
tread /ô tô/
traction lift
tread
chiều rộng cầu thang
tread /xây dựng/
chiều rộng cầu thang
tread /giao thông & vận tải/
vành lăn
tread /ô tô/
vệt bánh xe (mặt gai bánh xe lốp xe)
Theo thuật ngữ ôtô, Tread có 2 nghĩa 1- Khoảng cách giữa tấm lốp trái và phải; 2-Là lớp cao su trên bề mặt lốp.
tread
bậc cầu thang
tread
mặt bậc thềm
going, tread /xây dựng/
mặt bậc thang
Một phần của một bậc thang thực sự được bước lên, phần nằm ngang của bậc thang.
The part of a step that is actually stepped on, the horizontal part of the step.
going, tread /xây dựng/
mặt bậc thềm
step, tread /xây dựng/
bậc cấp
tier array, tread
giàn bậc (ăng ten)
step load, tread
tải trọng kiểu bậc thang
protective sleeve, track, tread
bao bảo vệ
rise of step, step of a staircase, tread /xây dựng/
chiều cao bậc cầu thang
rail tread, running surface, running surface of the rail, tread
mặt lăn của ray