Việt
Khung cổng
cổng
giàn cần cẩu
Anh
portal frame
portal
gantry
Đức
Portalrahmen
Pforte
Portal
Dazu wird z.B. an der Messbrücke, die auf einem Richtbankgrundrahmen befestigt ist, ein Portalrahmen mit Messeinrichtung angebracht.
Để thực hiện việc này, một khung cổng cùng với các thiết bị đo được lắp vào thí dụ ở cầu đo, trong đó cầu đo được lắp chặt lên hệ khung nền của bàn chỉnh.
Pforte /f/XD/
[EN] portal
[VI] cổng, khung cổng
Portal /nt/XD/
Portal /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] gantry
[VI] giàn cần cẩu; khung cổng
[EN] portal frame
[VI] Khung cổng