TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh máng

rãnh máng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rãnh tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rãnh máng

hollow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coomb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hollow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavetto

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hollow, housing

rãnh máng

 chase, coomb, hollow, gula /xây dựng/

rãnh máng

Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.; Chi tiết có hốc rộng.

A passageway, space, or groove in a masonry wall oriented lengthwise, usually vertically, to allow ducts, pipes, or wires to be routed around, in, or through a building.; Any molding having a deep hollow, such as a cavetto.

 cavetto /xây dựng/

rãnh tròn, rãnh máng

 cavetto /xây dựng/

rãnh tròn, rãnh máng

Chỉ kiến trúc hình lòng chảo có phần cong tối thiểu là một phần tư đường tròn. Tham khảo GORGE.

A simple concave molding having a curve of at least a quarter circle. Also, GORGE.