chase, coomb, hollow, gula /xây dựng/
rãnh máng
Một đường, khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc, thường là thẳng đứng, để cho máng, ống hoặc dây đi quanh, đi vào hoặc xuyên qua nhà.; Chi tiết có hốc rộng.
A passageway, space, or groove in a masonry wall oriented lengthwise, usually vertically, to allow ducts, pipes, or wires to be routed around, in, or through a building.; Any molding having a deep hollow, such as a cavetto.