Việt
sự vê
mặt vát
góc lượn
sự vát góc
sự rung giọng
Anh
tremolo
chamfering
Đức
Tremolo
mặt vát, góc lượn, sự vát góc, sự vê (lượn)
Tremolo /nt/ÂM/
[EN] tremolo
[VI] sự vê; sự rung giọng
tremolo /vật lý/
chamfering /vật lý/
sự vê (lượn)
chamfering /cơ khí & công trình/