TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vê

sự vê

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt vát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

góc lượn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự vát góc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự rung giọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự vê

tremolo

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chamfering

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 tremolo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chamfering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự vê

Tremolo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chamfering

mặt vát, góc lượn, sự vát góc, sự vê (lượn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chamfering

mặt vát, góc lượn, sự vát góc, sự vê (lượn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tremolo /nt/ÂM/

[EN] tremolo

[VI] sự vê; sự rung giọng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tremolo /vật lý/

sự vê

 chamfering /vật lý/

sự vê (lượn)

 chamfering /cơ khí & công trình/

sự vê (lượn)

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

tremolo

sự vê