TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

radiotelephone

diện thoại vô tuyến radius bán kính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

góc lượn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tầm với

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điện thoại vô tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

radiotelephone

radiotelephone

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiophone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiotelephony

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

radiotelephone

Sprechfunkgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funksprechgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktelefon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funksprechverkehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sprechfunk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

radiotelephone

radiotéléphone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiotéléphonie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

téléphonie sans fil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radiophone,radiotelephone /SCIENCE/

[DE] Funktelefon

[EN] radiophone; radiotelephone

[FR] radiotéléphone

radiotelephone,radiotelephony /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Funksprechverkehr; Funktelefon; Sprechfunk

[EN] radiotelephone; radiotelephony

[FR] radiotéléphonie; téléphonie sans fil

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprechfunkgerät /nt/VT&RĐ, VT_THUỶ/

[EN] radiotelephone

[VI] điện thoại vô tuyến

Funksprechgerät /nt/VT&RĐ, VT_THUỶ/

[EN] radiotelephone

[VI] điện thoại vô tuyến

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

radiotelephone

điện thơại vô tuyến//máy điện thoại vô tuyến 1. Điện thoại vô tuyến là tính từchl điện thoại qua các kênh vô tuyến. 2. Máy điện thoai vô tuyến là máy phát vồ tuyến và máy thu vô tuyến dùng cùng nhau cho truyền thông điện thoại hai chiều bằng vô tuyến. Còn gọi là radiophone.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

radiotelephone

diện thoại vô tuyến radius bán kính; góc lượn; tầm với (cần trục)