Việt
tầm với
tầm hoạt động
diện thoại vô tuyến radius bán kính
góc lượn
khoảng cách giữa các gối dđ
khoáng vươn
đoạn chìa
tàm chìa
khoảng với
khoảng thăt
tầm hoạt động covered che đậy
bọc
phủ
tầm tay
Anh
coverage
unsupported length
swinging radius
radiotelephone
reach
throat depth
throat clearance
boom
overhanging length
Đức
Versteifung
Reichweite
in Reichweite sein
trong tầm tay.
Reichweite /die; -, -n/
tầm với; tầm tay;
trong tầm tay. : in Reichweite sein
Versteifung /f/KTH_NHÂN/
[EN] boom
[VI] tầm với
tầm với (của rầm)
overhanging length, unsupported length /xây dựng/
tầm với, tàm chìa
khoảng với; khoảng thăt; tầm với
tầm với, tầm hoạt động covered che đậy, bọc, phủ
tầm với (cần trục quay)
tầm với, tầm hoạt động
diện thoại vô tuyến radius bán kính; góc lượn; tầm với (cần trục)
khoảng cách giữa các gối dđ; khoáng vươn, đoạn chìa, tầm với