unsupported length
đoạn chìa tầm với
unsupported length
chiều dài mút thừa (kiểu côngxon)
unsupported length /xây dựng/
chiều dài mút thừa (kiểu côngxon)
unsupported length /xây dựng/
chiều dài mút thừa (kiểu côngxon)
overhanging length, unsupported length /xây dựng/
tầm với (của rầm)
length of overhang, unsupported length /cơ khí & công trình/
đoạn chìa tầm với
containment boom, sweep, throat clearance, unsupported length
tầm với kiềm chế được