sweep /xây dựng/
cần múc nước
sweep /cơ khí & công trình/
cánh động cơ gió
sweep /xây dựng/
dạng kiếm cong
sweep /điện tử & viễn thông/
sự quét bao quát
sweep
sự quét tia
sweep /xây dựng/
sự quét bao quát
sweep
đòn cân bằng
sweep /xây dựng/
đoạn cong
sweep
phần chìa (máy)
sweep /cơ khí & công trình/
phần chìa (máy)
sweep /cơ khí & công trình/
cánh động cơ gió
sweep
cần múc nước
sweep /xây dựng/
quét điểm sáng
sweep
bán kính tác dụng (của mặt quay)
sweep /xây dựng/
quét cạo ống khói
sweep /toán & tin/
quét điểm sáng
sweep /điện/
quét điểm sáng
Điểm sáng tự trôi qua phải màn hình.
sweep /cơ khí & công trình/
bán kính tác dụng (của mặt quay)
sweep /cơ khí & công trình/
bán kính tác dụng (của mặt quay)
crescent shape, sweep /xây dựng/
dạng lưỡi liềm
helical scanning, sweep
sự quét xoắn ốc
pattern interior style, sweep
kiểu phía trong mẫu
stencil stem-pinion, strike, sweep
tấm kim loại làm dưỡng
french curve, irregular curve, sweep
thước cong vẽ kỹ thuật
river dredge, sweep, to dredge
tàu nạo vét sông
pendular, rocker, sweep, ticker
thuộc con lắc
bending line, retrace, sweep, track curve
đường cong võng