TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sweep

cần múc nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh động cơ gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng kiếm cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét bao quát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đòn cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần chìa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét điểm sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bán kính tác dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét cạo ống khói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng lưỡi liềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểu phía trong mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm kim loại làm dưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước cong vẽ kỹ thuật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tàu nạo vét sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc con lắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cong võng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sweep

 sweep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crescent shape

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

helical scanning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pattern interior style

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stencil stem-pinion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strike

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

french curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irregular curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

river dredge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to dredge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pendular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rocker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ticker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bending line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 track curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sweep /xây dựng/

cần múc nước

 sweep /cơ khí & công trình/

cánh động cơ gió

 sweep /xây dựng/

dạng kiếm cong

 sweep /điện tử & viễn thông/

sự quét bao quát

 sweep

sự quét tia

 sweep /xây dựng/

sự quét bao quát

 sweep

đòn cân bằng

 sweep /xây dựng/

đoạn cong

 sweep

phần chìa (máy)

 sweep /cơ khí & công trình/

phần chìa (máy)

 sweep /cơ khí & công trình/

cánh động cơ gió

 sweep

cần múc nước

 sweep /xây dựng/

quét điểm sáng

 sweep

bán kính tác dụng (của mặt quay)

 sweep /xây dựng/

quét cạo ống khói

 sweep /toán & tin/

quét điểm sáng

 sweep /điện/

quét điểm sáng

Điểm sáng tự trôi qua phải màn hình.

 sweep /cơ khí & công trình/

bán kính tác dụng (của mặt quay)

 sweep /cơ khí & công trình/

bán kính tác dụng (của mặt quay)

 crescent shape, sweep /xây dựng/

dạng lưỡi liềm

helical scanning, sweep

sự quét xoắn ốc

pattern interior style, sweep

kiểu phía trong mẫu

stencil stem-pinion, strike, sweep

tấm kim loại làm dưỡng

french curve, irregular curve, sweep

thước cong vẽ kỹ thuật

river dredge, sweep, to dredge

tàu nạo vét sông

pendular, rocker, sweep, ticker

thuộc con lắc

bending line, retrace, sweep, track curve

đường cong võng