river dredge /hóa học & vật liệu/
tàu nạo vét sông
river dredger /hóa học & vật liệu/
tàu nạo vét sông
river dredge, river dredger /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
tàu nạo vét sông
river dredge, rasp, scrape
tàu nạo vét sông
river dredge, sweep, to dredge
tàu nạo vét sông
river dredger /hóa học & vật liệu/
tàu nạo vét sông