Việt
tàu nạo vét sông
tàu hút bùn sông
Anh
river dredge
rasp
scrape
sweep
to dredge
Đức
Naßbagger
river dredge, rasp, scrape
river dredge, sweep, to dredge
Naßbagger /m/KTC_NƯỚC/
[EN] river dredge
[VI] tàu hút bùn sông
o tàu nạo vét sông