rasp /xây dựng/
giũa gai
rasp
xát
filing mark, rasp
vết giũa
rasp, rasping file /xây dựng/
giũa gỗ
rasp, rasping file /xây dựng/
giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại)
river dredge, rasp, scrape
tàu nạo vét sông
coarse file, file tool, float, grater, rasp /y học/
cái giũa thô
bastard file, bastard-cut file, coarse file, coarse-cut file, rasp, rough file, rough-cut file, roughing file
giũa thô