scrape /ô tô/
cạo, cào, cọ nạo
scrape /ô tô/
cạp (đất) cọ
scrape /ô tô/
cọ nạo
scrape
cọ nạo
scrape /cơ khí & công trình/
gạt đất (bằng dưỡng khi làm khuôn)
scrape /giao thông & vận tải/
cạo rà
scrape
cạo, cào, cọ nạo
scrape
cạp (đất) cọ
scrape
cạo rà
rake, scrape
răng cào
scrape,to grade
dọn mặt bằng
cutting outfit, scrape
thiết bị cắt gọt
scrape,to grade /xây dựng/
san nền
scrape,to grade /xây dựng/
dọn mặt bằng
river dredge, rasp, scrape
tàu nạo vét sông
plane hole, scrape, shave
miệng bào
file cutting, rough-hew, scrape
sự cắt gọt giũa
scour, scrape, to scrape off
cạo rà