Việt
cạo rà
gọt giũa
gạt đất
Anh
Scraper
to scrape off
scrape
scour
scour /giao thông & vận tải/
scrape /giao thông & vận tải/
to scrape off /giao thông & vận tải/
scour, scrape, to scrape off
Scraper /CƠ KHÍ/
cạo rà, gọt giũa; gạt đất (bằng dưđng khí làm khuôn)