Việt
cà
cạo bào
thân cái bào
miệng bào
đoạn cắt
Anh
shave
plane stick
plane hole
scrape
section
shear
cutting
split
shave /y học/
cà (răng)
shave /giao thông & vận tải/
plane stick, shave
plane hole, scrape, shave
section, shave, shear,cutting, split