Reichweite /f/VTHK/
[EN] range
[VI] tầm hoạt động (của thiết bị bay)
Reichweite /f/VT_THUỶ/
[EN] range
[VI] tầm hoạt động (vô tuyến)
Bereich /m/VT&RĐ, VT_THUỶ/
[EN] range
[VI] phạm vi, tầm hoạt động
Reichweite /f/ÔTÔ/
[EN] cruising range
[VI] tầm hoạt động, tầm hành trình (xe chạy điện)