TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầm hoạt động

tầm hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phạm vi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm hành trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầm với

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tầm hoạt động

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cruising range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coverage

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tầm hoạt động

Reichweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bereich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nachteilig ist die geringere Speicherdichte bei gleichem Tankvolumen, was die Reichweite verringert.

Điểm bất lợi là dung lượng nhỏ trong cùng thể tích bình chứa, điều này làm giảm tầm hoạt động của xe.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

coverage

tầm với, tầm hoạt động

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reichweite /f/VTHK/

[EN] range

[VI] tầm hoạt động (của thiết bị bay)

Reichweite /f/VT_THUỶ/

[EN] range

[VI] tầm hoạt động (vô tuyến)

Bereich /m/VT&RĐ, VT_THUỶ/

[EN] range

[VI] phạm vi, tầm hoạt động

Reichweite /f/ÔTÔ/

[EN] cruising range

[VI] tầm hoạt động, tầm hành trình (xe chạy điện)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range /giao thông & vận tải/

tầm hoạt động