Việt
tầm chạy đường trường
tầm hoạt động
tầm hành trình
Tầm chạy xa
Anh
cruising range
operating distance
Đức
Reichweite
Aktionsradius
[EN] cruising range, operating distance
[VI] Tầm chạy xa
Aktionsradius /m/ÔTÔ/
[EN] cruising range
[VI] tầm chạy đường trường (xe chạy điện)
Reichweite /f/ÔTÔ/
[VI] tầm hoạt động, tầm hành trình (xe chạy điện)