Việt
tầm chạy đường trường
tầm vận hành hữu dụng
phạm vi tác động
bán kính hoạt động
khoảng đường mà tàu đi được mà không cần phải tiếp thêm nhiên liệu
Anh
cruising radius
cruising range
useful working range
Đức
Aktionsradius
Pháp
intervalle d'observation
Aktionsradius /der/
phạm vi tác động; bán kính hoạt động (Wirkungsbereich, Reichweite);
khoảng đường mà tàu (máy bay, xe cộ) đi được mà không cần phải tiếp thêm nhiên liệu (Fahr-, Flugbereich);
Aktionsradius /m/ÔTÔ/
[EN] cruising range
[VI] tầm chạy đường trường (xe chạy điện)
Aktionsradius /m/V_TẢI/
[EN] useful working range
[VI] tầm vận hành hữu dụng
Aktionsradius /SCIENCE/
[DE] Aktionsradius
[EN] cruising radius
[FR] intervalle d' observation