TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầm hoạt động covered che đậy

tầm với

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tầm hoạt động covered che đậy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bọc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phủ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

tầm hoạt động covered che đậy

coverage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

coverage

tầm với, tầm hoạt động covered che đậy, bọc, phủ