Việt
cái chốt néo
dùi cui
côn
đoản
đoản công
ngáng miệng
giẻ nhét miệng.
Anh
toggle
gorge
cross bar
dog
Đức
Knebel
Pháp
aiguille
hameçon droit
cabillot
garrot
Knebel /FISCHERIES/
[DE] Knebel
[EN] gorge
[FR] aiguille; hameçon droit
Knebel /ENG-MECHANICAL/
[EN] cross bar; dog
[FR] cabillot; garrot
Knebel /m -s, =/
1. [cái] dùi cui, côn, đoản, đoản công; 2. [cái] ngáng miệng, giẻ nhét miệng.
Knebel /m/THAN, VT_THUỶ/
[EN] toggle
[VI] cái chốt néo