Việt
cái đoản
cái que để mở khóa
dùi cui
côn
đoản
đoản công
ngáng miệng
giẻ nhét miệng.
Đức
Diebeshaken
Knebel
Eindrahtfähigkeit. Sie ist gegeben, wenn das Datenbussystem die Kommunikation auch dann noch aufrecht erhält, wenn eine Busleitung ausfällt, z.B. Unterbrechung oder Kurzschluss.
Khả năng truyền 1 dây là khả năng vẫn tiếp tục làm việc với 1 dây truyền tín hiệu khi dây còn lại bị sự cố như bị đứt hay bị đoản mạch.
Knebel /m -s, =/
1. [cái] dùi cui, côn, đoản, đoản công; 2. [cái] ngáng miệng, giẻ nhét miệng.
Diebeshaken /der/
cái đoản; cái que để mở khóa (Dietrich);