Việt
dùi cui
côn
đoản
đoản công
ngáng miệng
giẻ nhét miệng.
Đức
Knebel
Knebel /m -s, =/
1. [cái] dùi cui, côn, đoản, đoản công; 2. [cái] ngáng miệng, giẻ nhét miệng.