cabillot
cabillot [kabijo] n. m. HÁI Cọc buộc thuyền, cabine [kabin] n. f. 1. Cabin, buồng (ở duói tàu). 2. Buồng, ngăn. Cabine de bain: Buồng thay quần áo. Cabine d’essayage d’un magasin de vêtements: Ngăn thủ quần áo của một của hàng. Cabine de douche: Buồng tắm. Cabine téléphonique: Buồng diện thoại. Cabine de peinture-, Buồng son xì. 3. Buồng (thang mấy, cấp treo...) > Buồng (hành khách trên mấy bay). Cabine de pilotage. Buồng lái. > Buồng (của cấc nhà du hành trên tàu vũ trụ).