Việt
sự biến vị uốn nếp
Anh
plicate dislocation
faultage
rabbet
displacement
disturbance
leap
plicate dislocation, faultage /hóa học & vật liệu/
plicate dislocation, rabbet
plicate dislocation, displacement, disturbance, leap
plicate dislocation /xây dựng/