TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biến vị uốn nếp

sự biến vị uốn nếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự biến vị uốn nếp

plicate dislocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faultage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rabbet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 displacement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disturbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plicate dislocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plicate dislocation, faultage /hóa học & vật liệu/

sự biến vị uốn nếp

plicate dislocation, rabbet

sự biến vị uốn nếp

plicate dislocation, displacement, disturbance, leap

sự biến vị uốn nếp

 plicate dislocation /xây dựng/

sự biến vị uốn nếp