TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gân đường xoi

gân đường xoi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gân đường xoi

quirk bead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bead and quirk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rabbet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bead and quirk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quirk bead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quirk bead

gân đường xoi

bead and quirk, rabbet

gân đường xoi

Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.

A shoulder or recess cut into the edge of a piece of wood; used to receive the edge of a similar piece.

 bead and quirk, quirk bead /xây dựng/

gân đường xoi

Một gân được phân tách bởi các rãnh hẹp trên bề mặt được trang trí.; 1. Một gân nổi với một đường xoi ở một bên như tại rìa của một cái bảng2. Một đường gân nằm ngang bằng với một bề mặt và được phân tách với bề mặt đó bởi hai đường xoi ở cả hai bên3. Một đường gân ở góc với các đường xoi ở cả hai bên vuông góc với nhau4. Một gân nổi với một đưòng xoi trên bề mặt.

A bead that is separated by a narrow groove from the surface that it decorates. Also, QUIRK BEAD.; 1. a bead with a quirk on one side, as on the edge of a board.a bead with a quirk on one side, as on the edge of a board.2. a bead that lies flush with the adjacent surface and that is separated from it by a quirk on each side.a bead that lies flush with the adjacent surface and that is separated from it by a quirk on each side.3. a corner bead with the quirks at either side at right angles to each other.a corner bead with the quirks at either side at right angles to each other.4. a bead with a quirk on its face.a bead with a quirk on its face.