TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 clearance

sự giải quyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ hở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rời bến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khổ tiếp cận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tĩnh không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự làm quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phạm vi thông qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xóa bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cự li phân cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách khắc phục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 clearance

 clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance /điện/

sự giải quyết

 clearance

độ hở

 clearance

độ lỏng

 clearance /xây dựng/

sự rời bến

 clearance

sự giải quyết

 clearance

khổ tiếp cận

 clearance /xây dựng/

tĩnh không (khoảng trống)

 clearance /xây dựng/

sự làm quang

 clearance /giao thông & vận tải/

phạm vi thông qua

 clearance

sự xóa bỏ

 clearance

cự li phân cách

 clearance /điện/

cự li phân cách

 clearance

phạm vi thông qua

 clearance /điện/

cách khắc phục

 clearance /y học/

thanh thái (thanh thải thận)