TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tĩnh không

Tĩnh không

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tĩnh không

Clearance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 clearance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

tĩnh không

Gabarit

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwischen der Säuredichte und der Ruhespannung U0 besteht eine näherungsweise Beziehung (Bild 1).

Trị số tỷ trọng acid có liên hệ gần đúng với điện áp tĩnh (không tải) U0 (Hình 1).

Da bei einer ruhenden Hochspannungsverteilung keinerlei bewegte, mechanische Teile benötigt werden, sind derartige Anlagen verschleißfrei und stö- rungssicher.

Kỹ thuật phân phối cao áp tĩnh không có chi tiết chuyển động cơ học nên ít phải bảo dưỡng và không hư hỏng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance /xây dựng/

tĩnh không (khoảng trống)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tĩnh không

[EN] Clearance

[VI] Tĩnh không

[FR] Gabarit [d' ouvrage]

[VI] Một không gian được qui định để đảm bảo an toàn cho xe chạy. Trong không gian này không được tồn tại bất kỳ một vật chướng ngại nào cũng như không được bố trí bất cứ cấu tạo nào kể cả các thiết bị chiếu sáng, các biển hiệu giao thông...