TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

carving

sự khắc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chạm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bào mòn

 
Tự điển Dầu Khí

sự tạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chạm wind ~ sự khắc mòn của gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chạm trổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

carving

carving

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chisel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carving

chạm trổ

carving, chase, chisel

sự chạm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

carving

sự khắc, sự tạc, sự chạm wind ~ sự khắc mòn của gió

Tự điển Dầu Khí

carving

o   sự khắc, sự chạm; sự bào mòn

§   win carving : sự bào mòn do gió