die head /hóa học & vật liệu/
đầu đặt (rivê)
die head
đầu khuôn đập
die head
đầu cắt ren
die head
bàn ren
die head, pressing head /cơ khí & công trình/
mũ dập (đinh tán)
chase, die head, die holders, die stock
đầu cắt ren
die head, die stock, screw stock, screwing chuck
mâm cặp vít
die tap, die chaser, die head, die holders, die stock, die stock holder, extrusion die, screw die, screw plate
tarô bàn ren